Trang chủ6651 • TYO
add
Nitto Kogyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ¥ - 3.105,00 ¥
Phạm vi một năm
2.681,00 ¥ - 3.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,41 T JPY
Số lượng trung bình
128,25 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,054%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,33 T | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 9,01 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 46,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 25,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 T | 41,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,03 T | 28,53% |
Tổng tài sản | 183,90 T | 13,70% |
Tổng nợ | 67,39 T | 27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 46,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
4.528