Trang chủ6652 • TYO
add
IDEC
Giá đóng cửa hôm trước
2.235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.229,00 ¥ - 2.246,00 ¥
Phạm vi một năm
2.003,00 ¥ - 3.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,12 T JPY
Số lượng trung bình
90,31 N
Tỷ số P/E
25,52
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -83,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,21 T | 8,96% |
Tổng tài sản | 107,22 T | 0,07% |
Tổng nợ | 43,41 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -83,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.087