Trang chủ6653 • TYO
add
Seiko Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.259,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.247,00 ¥ - 1.277,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,57 T JPY
Số lượng trung bình
72,18 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 799,00 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 55,49% |
Tổng tài sản | 31,31 T | -1,11% |
Tổng nợ | 15,15 T | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1921
Trang web
Nhân viên
985