Trang chủ6654 • TYO
add
Fuji Electric Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.066,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ¥ - 1.067,00 ¥
Phạm vi một năm
939,00 ¥ - 1.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T JPY
Số lượng trung bình
9,49 N
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,00 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -45,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -40,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,75 Tr | -33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -14,41% |
Tổng tài sản | 11,27 T | -1,13% |
Tổng nợ | 932,00 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -45,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
109