Trang chủ6654 • TYO
add
Fuji Electric Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ¥ - 1.114,00 ¥
Phạm vi một năm
939,00 ¥ - 1.156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T JPY
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
30,27
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | -20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 11,38 T | -1,73% |
Tổng nợ | 902,00 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
109