Trang chủ6654 • TYO
add
Fuji Electric Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Phạm vi một năm
966,00 ¥ - 1.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T JPY
Số lượng trung bình
23,59 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -47,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,75 Tr | -58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -18,45% |
Tổng tài sản | 11,21 T | -0,63% |
Tổng nợ | 836,00 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -47,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
114