Trang chủ6657 • TPE
add
Energenesis Biomedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,50 NT$ - 74,70 NT$
Phạm vi một năm
45,49 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T TWD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 56,63 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | -49,89 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 N | 31,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,55 Tr | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,98 Tr | -4,89% |
Tổng tài sản | 780,64 Tr | -5,78% |
Tổng nợ | 41,30 Tr | 68,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,89 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | 97,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,16 Tr | 186,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,26 Tr | 12.500,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,04 Tr | 2.404,01% |
Dòng tiền tự do | -16,50 Tr | 36,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
35