Trang chủ6658 • TPE
add
SynPower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,70 NT$ - 88,80 NT$
Phạm vi một năm
44,74 NT$ - 109,42 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T TWD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
59,47
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,51 Tr | 71,98% |
Chi phí hoạt động | 101,58 Tr | 37,81% |
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 1.953,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 1.075,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,65 Tr | 1.371,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,94 Tr | 46,26% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 36,95% |
Tổng nợ | 1,73 T | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 1.953,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,16 Tr | -45,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | 96,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,10 Tr | 80,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,45 Tr | 1.298,50% |
Dòng tiền tự do | 18,09 Tr | 133,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144