Trang chủ6659 • TYO
add
Media Links Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ¥ - 78,00 ¥
Phạm vi một năm
29,00 ¥ - 304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,00 Tr | -36,90% |
Chi phí hoạt động | 527,00 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | -185,00 Tr | -704,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,78 | -1.175,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,00 Tr | -859,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,00 Tr | -30,57% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 2,96% |
Tổng nợ | 1,00 T | -32,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,00 Tr | -704,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
73