Trang chủ6659 • TYO
add
Media Links Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ¥ - 53,00 ¥
Phạm vi một năm
41,00 ¥ - 304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T JPY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 501,00 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 46,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | 14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,00 Tr | -62,64% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -15,56% |
Tổng nợ | 1,23 T | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 46,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
73