Trang chủ6659 • TYO
add
Media Links Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ¥ - 50,00 ¥
Phạm vi một năm
41,00 ¥ - 93,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T JPY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,00 Tr | 25,37% |
Chi phí hoạt động | 511,00 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | -194,00 Tr | -4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,44 | 16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,50 Tr | 23,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 84,77% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 8,62% |
Tổng nợ | 546,00 Tr | -45,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,00 Tr | -4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
65