Trang chủ6662 • TYO
add
Ubiteq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
222,00 ¥ - 223,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 284,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T JPY
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,00 Tr | 50,30% |
Chi phí hoạt động | 127,00 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,92 | 51,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,00 Tr | 29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -32,73% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -14,56% |
Tổng nợ | 305,00 Tr | -17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
76