Trang chủ6662 • TYO
add
Ubiteq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ¥ - 222,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
99,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,00 Tr | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | 20,56% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,38 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,00 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -34,58% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -12,65% |
Tổng nợ | 262,00 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
76