Trang chủ6664 • TYO
add
OptoElectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
228,00 ¥ - 230,00 ¥
Phạm vi một năm
210,00 ¥ - 409,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T JPY
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 740,00 Tr | -15,62% |
Thu nhập ròng | -342,00 Tr | 33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,64 | 35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,25 Tr | 25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -22,72% |
Tổng tài sản | 13,51 T | -13,18% |
Tổng nợ | 8,61 T | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,00 Tr | 33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
184