Trang chủ6668 • TPE
add
Zhong Yang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,00 NT$ - 51,10 NT$
Phạm vi một năm
43,65 NT$ - 79,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T TWD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,62 Tr | 25,32% |
Chi phí hoạt động | 71,21 Tr | -6,55% |
Thu nhập ròng | -8,92 Tr | 84,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | 87,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 87,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,90 Tr | 1.935,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,12 Tr | -55,14% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -1,96% |
Tổng nợ | 1,33 T | -22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,92 Tr | 84,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 Tr | 19,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,47 Tr | -634,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,21 Tr | -37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,65 Tr | -147,43% |
Dòng tiền tự do | -138,80 Tr | -5.425,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
38