Trang chủ6671 • TPE
add
San Neng Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,75 NT$ - 36,80 NT$
Phạm vi một năm
35,90 NT$ - 44,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T TWD
Số lượng trung bình
45,00 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 528,37 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 148,89 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | -43,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -43,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,79 Tr | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,90 Tr | -29,89% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -8,46% |
Tổng nợ | 574,22 Tr | -12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | -43,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,35 Tr | -50,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,65 Tr | -86,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,45 Tr | -291,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,30 Tr | -103,91% |
Dòng tiền tự do | 66,16 Tr | -38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
649