Trang chủ6678 • TYO
add
Techno Medica Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.906,00 ¥ - 1.951,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.101,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T JPY
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 814,00 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -90,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -89,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 16,66 T | 4,03% |
Tổng nợ | 2,73 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -90,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
244