Trang chủ6689 • TPE
add
Ecloudvalley Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,10 NT$ - 85,50 NT$
Phạm vi một năm
68,40 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T TWD
Số lượng trung bình
330,11 N
Tỷ số P/E
34,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 310,45 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 38,89 Tr | 39,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 18,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,22 Tr | 202,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 5,66% |
Tổng nợ | 3,35 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,89 Tr | 39,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,02 Tr | -398,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,92 Tr | 77,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,79 Tr | 1.142,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,78 Tr | 71,32% |
Dòng tiền tự do | -167,08 Tr | -531,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web