Trang chủ6691 • TPE
add
Yankey Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
593,00 NT$ - 640,00 NT$
Phạm vi một năm
285,65 NT$ - 640,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
76,66 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 47,30% |
Chi phí hoạt động | 106,50 Tr | -21,20% |
Thu nhập ròng | 735,44 Tr | 33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | -9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,38 Tr | 38,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 72,49% |
Tổng tài sản | 16,79 T | 32,39% |
Tổng nợ | 10,23 T | 44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,44 Tr | 33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,63 Tr | 233,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,77 Tr | -1.178,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 T | -20,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | 16,89% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 3,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
905