Trang chủ6691 • TPE
add
Yankey Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
458,00 NT$ - 480,00 NT$
Phạm vi một năm
265,00 NT$ - 497,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
48,81 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 135,15 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | 549,41 Tr | 9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,55 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -5,22% |
Tổng tài sản | 12,68 T | 2,89% |
Tổng nợ | 7,06 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,41 Tr | 9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,03 Tr | -240,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,77 Tr | -74,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -34,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -59,96% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -25,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
775