Trang chủ6695 • TPE
add
iCatch Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,10 NT$ - 55,00 NT$
Phạm vi một năm
48,45 NT$ - 82,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T TWD
Số lượng trung bình
931,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,31 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 129,80 Tr | -17,87% |
Thu nhập ròng | 49,41 Tr | 181,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | 170,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,93 Tr | 187,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -6,67% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 3,97% |
Tổng nợ | 237,89 Tr | 34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,41 Tr | 181,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,34 Tr | -16,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,71 Tr | 130,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -207,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,51 Tr | 267,35% |
Dòng tiền tự do | -98,41 Tr | -377,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
158