Trang chủ6696 • TYO
add
TRaaS On Product Inc
Giá đóng cửa hôm trước
425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
412,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
248,00 ¥ - 937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T JPY
Số lượng trung bình
490,13 N
Tỷ số P/E
2.295,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,00 Tr | -25,16% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | 48,49% |
Thu nhập ròng | -367,00 Tr | -200,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,63 | -301,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,00 Tr | -341,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,00 Tr | -23,34% |
Tổng tài sản | 935,00 Tr | -19,81% |
Tổng nợ | 209,00 Tr | 175,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,00 Tr | -200,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,00 Tr | -14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,00 Tr | -216,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,00 Tr | 10.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,00 Tr | -39,43% |
Dòng tiền tự do | 18,38 Tr | 124,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
23