Trang chủ6698 • TPE
add
FineMat Applied Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 32,55 NT$
Phạm vi một năm
23,55 NT$ - 61,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T TWD
Số lượng trung bình
123,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,78 Tr | -14,86% |
Chi phí hoạt động | 64,56 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | -17,68 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,57 | -10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | 45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,53 Tr | -10,21% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -4,26% |
Tổng nợ | 928,03 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,68 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | 168,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,97 Tr | 578,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,51 Tr | 72,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,48 Tr | 167,08% |
Dòng tiền tự do | 13,47 Tr | -78,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
127