Trang chủ6699 • TYO
add
Diamond Electric Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
626,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ¥ - 627,00 ¥
Phạm vi một năm
477,00 ¥ - 850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T JPY
Số lượng trung bình
27,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | -5,67% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 162,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 163,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 191,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 81,57 T | -0,19% |
Tổng nợ | 70,68 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 162,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
3.751