Trang chủ6706 • TPE
add
Fittech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,50 NT$ - 73,40 NT$
Phạm vi một năm
59,70 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,30 Tr | 133,87% |
Chi phí hoạt động | 134,66 Tr | -29,78% |
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | 77,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | 90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,16 Tr | 75,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 1,15% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 18,82% |
Tổng nợ | 3,06 T | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | 77,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,12 Tr | -211,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 494,31 Tr | 29,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,14 Tr | 74,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,52 Tr | 184,48% |
Dòng tiền tự do | -256,13 Tr | -17,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
242