Trang chủ6706 • TYO
add
DKK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.949,00 ¥
Phạm vi một năm
1.576,00 ¥ - 2.292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,68 T JPY
Số lượng trung bình
43,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,20 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 3,17% |
Thu nhập ròng | -561,00 Tr | 45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,10 | 54,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 860,00 Tr | 2.865,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 T | 18,22% |
Tổng tài sản | 51,77 T | 3,74% |
Tổng nợ | 15,74 T | 38,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,00 Tr | 45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.086