Trang chủ6718 • TYO
add
Aiphone
Giá đóng cửa hôm trước
2.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.461,00 ¥ - 2.508,00 ¥
Phạm vi một năm
2.174,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,70 T JPY
Số lượng trung bình
28,40 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,25 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 8,22% |
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | -43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -45,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,25 Tr | -45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 T | 19,44% |
Tổng tài sản | 76,14 T | 1,15% |
Tổng nợ | 10,36 T | -21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | -43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
1.999