Trang chủ6718 • TYO
add
Aiphone
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ¥ - 2.691,00 ¥
Phạm vi một năm
2.174,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,94 T JPY
Số lượng trung bình
26,17 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,09 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 6,01 T | 6,33% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 14,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | 9,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 T | 12,32% |
Tổng tài sản | 77,04 T | -1,76% |
Tổng nợ | 10,28 T | -23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 14,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
1.999