Trang chủ6719 • TPE
add
UPI Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
198,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
193,00 NT$ - 200,00 NT$
Phạm vi một năm
142,00 NT$ - 303,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,08 T TWD
Số lượng trung bình
207,07 N
Tỷ số P/E
74,94
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,04 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 219,96 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 34,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 16,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | 5,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,55 Tr | 93,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 T | 124,51% |
Tổng tài sản | 16,30 T | 79,56% |
Tổng nợ | 2,60 T | 230,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 34,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,29 Tr | 15,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,12 Tr | -907,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,59 Tr | -61,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,06 Tr | -38,45% |
Dòng tiền tự do | 148,57 Tr | 27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
287