Trang chủ6721 • TYO
add
Wintest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ¥ - 100,00 ¥
Phạm vi một năm
64,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T JPY
Số lượng trung bình
385,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,00 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 162,00 Tr | -8,99% |
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | -22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,44 | -25,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,00 Tr | -2,59% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -33,13% |
Tổng nợ | 387,00 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | -22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
72