Trang chủ6730 • TYO
add
Axell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.147,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 2.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T JPY
Số lượng trung bình
25,64 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | -17,50% |
Chi phí hoạt động | 755,00 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -69,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -63,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,75 Tr | -41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | -33,97% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -2,30% |
Tổng nợ | 1,76 T | -30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -69,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
128