Trang chủ6734 • TYO
add
Newtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.639,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.639,00 ¥ - 2.640,00 ¥
Phạm vi một năm
1.375,00 ¥ - 2.646,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T JPY
Số lượng trung bình
13,60 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 11,51% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 7,45% |
Tổng nợ | 1,96 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
85