Trang chủ6742 • TYO
add
Kyosan Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
574,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ¥ - 605,00 ¥
Phạm vi một năm
393,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,02 T JPY
Số lượng trung bình
153,52 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,55 T | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 9,05% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -67,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,00 Tr | 15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 123,34 T | -2,15% |
Tổng nợ | 73,03 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,47 T | -11,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,00 Tr | -3.707,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 T | -0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -647,02% |
Dòng tiền tự do | -7,18 T | -34,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
2.075