Trang chủ6742 • TYO
add
Kyosan Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
483,00 ¥ - 487,00 ¥
Phạm vi một năm
393,00 ¥ - 727,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,54 T JPY
Số lượng trung bình
136,34 N
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,13 T | 23,26% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 4,51 T | 21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 T | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | -13,88% |
Tổng tài sản | 126,00 T | -2,75% |
Tổng nợ | 74,29 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 T | 21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,25 T | 68,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 30,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 T | -130,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | -30,20% |
Dòng tiền tự do | 11,50 T | 73,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
2.054