Trang chủ6748 • TYO
add
Seiwa Electric Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
517,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 518,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 624,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T JPY
Số lượng trung bình
18,42 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 1,09% |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 46,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 28,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,75 Tr | 29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 27,93 T | 8,32% |
Tổng nợ | 11,67 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 46,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
620