Trang chủ6754 • TPE
add
Rich Honour International Designs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,30 NT$ - 47,70 NT$
Phạm vi một năm
46,20 NT$ - 77,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TWD
Số lượng trung bình
17,73 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
8,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 980,15 Tr | -28,21% |
Chi phí hoạt động | 140,46 Tr | -18,95% |
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -79,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -71,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,46 Tr | -64,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 9,23% |
Tổng tài sản | 4,60 T | -3,45% |
Tổng nợ | 2,52 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -79,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 98,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,40 Tr | -72,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | -285,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,29 Tr | -44,98% |
Dòng tiền tự do | 19,03 Tr | 114,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
629