Trang chủ6754 • TPE
add
Rich Honour International Designs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,60 NT$ - 65,10 NT$
Phạm vi một năm
53,60 NT$ - 94,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T TWD
Số lượng trung bình
70,62 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 167,59 Tr | 4,67% |
Thu nhập ròng | 110,23 Tr | -17,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -21,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,99 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 41,07% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 8,82% |
Tổng nợ | 2,61 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,23 Tr | -17,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,79 Tr | 597,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 224,22 Tr | 1.291,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,20 Tr | 1,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,02 Tr | 212,65% |
Dòng tiền tự do | 39,54 Tr | 110,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
629