Trang chủ6754 • TPE
add
Rich Honour International Designs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,30 NT$ - 62,60 NT$
Phạm vi một năm
53,20 NT$ - 94,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T TWD
Số lượng trung bình
26,76 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,04 Tr | -36,76% |
Chi phí hoạt động | 138,52 Tr | -10,43% |
Thu nhập ròng | 19,42 Tr | -67,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -48,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | -69,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 7,22% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 1,88% |
Tổng nợ | 2,53 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,42 Tr | -67,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,65 Tr | 1.528,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 Tr | 74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,68 Tr | 47,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,92 Tr | 317,30% |
Dòng tiền tự do | 424,18 Tr | 116,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
629