Trang chủ6755 • TYO
add
Fujitsu General Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.766,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.527,50 ¥ - 2.773,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
302,62 T JPY
Số lượng trung bình
914,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,90 T | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 18,90 T | 10,54% |
Thu nhập ròng | -11,07 T | -1.515,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | -1.395,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 T | 13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 T | 30,16% |
Tổng tài sản | 241,80 T | -13,56% |
Tổng nợ | 106,52 T | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,07 T | -1.515,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 T | -69,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | 45,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | 81,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -611,00 Tr | -404,96% |
Dòng tiền tự do | 12,14 T | 0,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 1936
Trang web
Nhân viên
8.765