Trang chủ6757 • TPE
add
Tigerair Taiwan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,90 NT$ - 87,70 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 109,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,75 T TWD
Số lượng trung bình
12,71 Tr
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 425,27 Tr | 48,44% |
Thu nhập ròng | 942,94 Tr | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 T | 58,20% |
Tổng tài sản | 22,80 T | 20,06% |
Tổng nợ | 17,01 T | 22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,94 Tr | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | -32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -6.256,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,19 Tr | -5,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,78 Tr | -141,23% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | 83,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
827