Trang chủ6763 • TYO
add
Teikoku Tsushin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.621,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ¥ - 2.654,00 ¥
Phạm vi một năm
1.855,00 ¥ - 2.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T JPY
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 938,21 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 277,05 Tr | 35,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,66 Tr | -30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 33,18 T | 0,98% |
Tổng nợ | 5,10 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,05 Tr | 35,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
1.729