Trang chủ6768 • TPE
add
Sports Gear Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,00 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
90,50 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,01 T TWD
Số lượng trung bình
818,41 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 541,18 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 173,89 Tr | -49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -47,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,09 Tr | -34,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | -22,82% |
Tổng tài sản | 20,68 T | -3,05% |
Tổng nợ | 6,36 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,89 Tr | -49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,00 Tr | 71,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,19 Tr | -384,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 T | -63,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | -684,58% |
Dòng tiền tự do | -571,84 Tr | -385,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.946