Trang chủ6768 • TYO
add
Tamura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
524,00 ¥ - 532,00 ¥
Phạm vi một năm
374,00 ¥ - 642,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,87 T JPY
Số lượng trung bình
318,55 N
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,87 T | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 5,00% |
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -69,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -73,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 73,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | -11,62% |
Tổng tài sản | 118,13 T | 1,96% |
Tổng nợ | 56,98 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -69,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4.318