Trang chủ6770 • TPE
add
Powerchip Semiconductor ManufacturngCrp
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,30 NT$ - 16,15 NT$
Phạm vi một năm
11,95 NT$ - 28,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,50 T TWD
Số lượng trung bình
12,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 349,05 Tr | -87,34% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -149,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,87 | -143,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -136,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 127,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,77 T | -12,80% |
Tổng tài sản | 185,48 T | 1,51% |
Tổng nợ | 97,62 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -149,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 786,93 Tr | 9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,59 T | 136,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | 57,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 T | 127,06% |
Dòng tiền tự do | -5,25 T | 34,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.022