Trang chủ6776 • TYO
add
Tensho Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
256,00 ¥ - 268,00 ¥
Phạm vi một năm
215,00 ¥ - 417,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T JPY
Số lượng trung bình
84,13 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 873,00 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,75 Tr | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 30,17 T | 4,92% |
Tổng nợ | 18,29 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
720