Trang chủ6781 • TPE
add
Advanced Energy Solution Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 NT$ - 1.340,00 NT$
Phạm vi một năm
632,00 NT$ - 1.555,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
111,90 T TWD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 74,60% |
Chi phí hoạt động | 484,77 Tr | 27,67% |
Thu nhập ròng | 798,41 Tr | 49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | -14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,34 | 49,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 66,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | 17,70% |
Tổng tài sản | 22,41 T | 15,52% |
Tổng nợ | 7,15 T | 28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,41 Tr | 49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,65 Tr | -31,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,57 Tr | -483,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,83 Tr | 56,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,18 Tr | 72,72% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -40,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845