Trang chủ6782 • TPE
add
Visco Vision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
175,50 NT$ - 179,50 NT$
Phạm vi một năm
123,00 NT$ - 304,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T TWD
Số lượng trung bình
330,46 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,12 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 185,26 Tr | 23,47% |
Thu nhập ròng | 193,91 Tr | 13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | -1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,08 | 14,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,73 Tr | 7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,84 Tr | 22,77% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 13,42% |
Tổng nợ | 1,97 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,91 Tr | 13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,42 Tr | 938,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,62 Tr | -55,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,64 Tr | -331,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,39 Tr | 409,29% |
Dòng tiền tự do | 348,28 Tr | 186,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
762