Trang chủ6786 • TYO
add
RVH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,00 ¥ - 69,00 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,00 Tr | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -20,13% |
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | 70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,38 | 70,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 N | 101,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,00 Tr | -16,13% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -18,92% |
Tổng nợ | 302,00 Tr | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | 70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
145