Trang chủ6786 • TYO
add
RVH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ¥ - 51,00 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T JPY
Số lượng trung bình
176,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 290,00 Tr | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 125,00 Tr | -13,19% |
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -193,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,41 | -242,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,00 Tr | -96,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,00 Tr | 9,03% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 81,73% |
Tổng nợ | 1,63 T | 442,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -193,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
139