Trang chủ6789 • TPE
add
VisEra Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
310,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
309,00 NT$ - 328,00 NT$
Phạm vi một năm
246,50 NT$ - 387,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
98,94 T TWD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
84,81
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 50,43% |
Chi phí hoạt động | 298,76 Tr | 42,09% |
Thu nhập ròng | 576,26 Tr | 757,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,95 | 470,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | 761,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | 4,99% |
Tổng tài sản | 24,58 T | -3,12% |
Tổng nợ | 7,08 T | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,26 Tr | 757,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 145,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,74 Tr | 12,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,13 Tr | 14,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,03 Tr | 147,76% |
Dòng tiền tự do | 794,41 Tr | 463,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.427