Trang chủ6789 • TPE
add
VisEra Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
203,50 NT$ - 210,00 NT$
Phạm vi một năm
166,50 NT$ - 387,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,62 T TWD
Số lượng trung bình
889,48 N
Tỷ số P/E
36,38
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 242,78 Tr | 13,06% |
Thu nhập ròng | 269,35 Tr | 48,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 43,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 49,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,05 Tr | -8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 T | 7,37% |
Tổng tài sản | 24,11 T | -2,06% |
Tổng nợ | 5,78 T | -25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,35 Tr | 48,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,17 Tr | 3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,30 Tr | 34,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,96 Tr | -37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,09 Tr | -48,81% |
Dòng tiền tự do | 412,90 Tr | 227,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.534