Trang chủ6794 • TPE
add
Unicocell Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,00 NT$ - 82,90 NT$
Phạm vi một năm
60,80 NT$ - 96,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T TWD
Số lượng trung bình
48,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,23 Tr | -64,35% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | 39,68% |
Thu nhập ròng | -25,25 Tr | -85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,55 | -418,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,60 Tr | -155,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,27 Tr | -1,04% |
Tổng tài sản | 806,14 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 79,98 Tr | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,25 Tr | -85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 Tr | -41,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,05 Tr | 124,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -2,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,89 Tr | 46,58% |
Dòng tiền tự do | -7,52 Tr | 16,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
44