Trang chủ6796 • TPE
add
Medimaging Integrated Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 NT$
Phạm vi một năm
72,70 NT$ - 105,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T TWD
Số lượng trung bình
40,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,13 Tr | -14,92% |
Chi phí hoạt động | 62,75 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | -22,66 Tr | -235,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,76 | -259,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,24 Tr | -144,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,95 Tr | -23,32% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 4,81% |
Tổng nợ | 606,69 Tr | 27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,66 Tr | -235,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,72 Tr | -334,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,19 Tr | 127,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,59 Tr | -116,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,77 Tr | -131,11% |
Dòng tiền tự do | -119,24 Tr | 16,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
111