Trang chủ6798 • TYO
add
SMK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.601,00 ¥
Phạm vi một năm
2.015,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 T JPY
Số lượng trung bình
16,32 N
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 9,95% |
Thu nhập ròng | 967,00 Tr | 172,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 173,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,75 Tr | 25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 T | 2,07% |
Tổng tài sản | 58,52 T | 1,47% |
Tổng nợ | 26,49 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 967,00 Tr | 172,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
4.104