Trang chủ6799 • TPE
add
M3 Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,60 NT$ - 83,50 NT$
Phạm vi một năm
78,80 NT$ - 134,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T TWD
Số lượng trung bình
396,60 N
Tỷ số P/E
38,86
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,48 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 60,49 Tr | -33,92% |
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | -138,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -137,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -137,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,30 Tr | 69,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 1,16% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,56% |
Tổng nợ | 284,43 Tr | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | -138,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,44 Tr | 123,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,57 Tr | -608,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -101,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,53 Tr | -107,68% |
Dòng tiền tự do | 86,02 Tr | 89,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web