Trang chủ6805 • TPE
add
Fositek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
791,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
790,00 NT$ - 805,00 NT$
Phạm vi một năm
366,00 NT$ - 1.120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
54,71 T TWD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
40,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 31,62% |
Chi phí hoạt động | 132,71 Tr | -7,66% |
Thu nhập ròng | 356,50 Tr | 59,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,86 Tr | 41,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | 2,49% |
Tổng tài sản | 12,76 T | 31,81% |
Tổng nợ | 7,33 T | 41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,50 Tr | 59,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,08 Tr | -76,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,49 Tr | 3,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 Tr | -260,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,97 Tr | -91,91% |
Dòng tiền tự do | 395,76 Tr | -32,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056