Trang chủ6805 • TPE
add
Fositek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 NT$ - 1.425,00 NT$
Phạm vi một năm
366,00 NT$ - 1.425,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
95,98 T TWD
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
66,97
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 52,44% |
Chi phí hoạt động | 133,84 Tr | -9,52% |
Thu nhập ròng | 330,34 Tr | 28,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | -15,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 39,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,34 Tr | 97,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -9,79% |
Tổng tài sản | 10,66 T | 10,26% |
Tổng nợ | 5,32 T | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,34 Tr | 28,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,15 Tr | -45,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,53 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,58 Tr | -41,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,59 Tr | -118,14% |
Dòng tiền tự do | 327,68 Tr | -55,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056