Trang chủ6805 • TPE
add
Fositek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.560,00 NT$ - 1.615,00 NT$
Phạm vi một năm
366,00 NT$ - 1.705,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
110,03 T TWD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
61,62
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 79,34% |
Chi phí hoạt động | 193,75 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | 686,96 Tr | 105,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | 14,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 113,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,85 Tr | 123,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | -3,25% |
Tổng tài sản | 12,35 T | 25,25% |
Tổng nợ | 6,16 T | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 686,96 Tr | 105,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 Tr | 104,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,26 Tr | 71,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,95 Tr | -33,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,05 Tr | 54,86% |
Dòng tiền tự do | -766,07 Tr | 31,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056