Trang chủ6807 • TPE
add
FY Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,00 NT$ - 81,10 NT$
Phạm vi một năm
34,90 NT$ - 100,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T TWD
Số lượng trung bình
92,75 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 36,25% |
Chi phí hoạt động | 108,50 Tr | -16,00% |
Thu nhập ròng | 124,90 Tr | 76,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 29,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,40 Tr | 90,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 7,85% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 14,93% |
Tổng nợ | 1,23 T | 8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,90 Tr | 76,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,87 Tr | 7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,91 Tr | -198,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,78 Tr | -108,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -101,69% |
Dòng tiền tự do | 17,87 Tr | -68,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.806