Trang chủ6809 • TYO
add
Tập đoàn TOA
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.328,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Phạm vi một năm
797,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 T JPY
Số lượng trung bình
60,48 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 117,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 117,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 62,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 T | — |
Tổng tài sản | 65,68 T | — |
Tổng nợ | 15,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 117,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
3.144