Trang chủ6817 • TYO
add
Tập đoàn Sumida
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ¥ - 918,00 ¥
Phạm vi một năm
757,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,35 T JPY
Số lượng trung bình
266,02 N
Tỷ số P/E
51,13
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,44 T | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | -14,98% |
Thu nhập ròng | -652,00 Tr | -192,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -198,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 37,95% |
Tổng tài sản | 147,77 T | 3,49% |
Tổng nợ | 86,85 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -652,00 Tr | -192,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 T | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | 33,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,00 Tr | 86,07% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | -40,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1956
Trang web
Nhân viên
14.662