Trang chủ6822 • HKG
add
King's Flair International(Holdings)Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,46 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 39,62 Tr | -1,58% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -54,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,45 Tr | -49,16% |
Tổng tài sản | 763,37 Tr | -13,13% |
Tổng nợ | 195,59 Tr | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -54,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -727,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,78 Tr | 160,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,31 Tr | -120,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,81 Tr | -93,23% |
Dòng tiền tự do | 5,99 Tr | 7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
163