Trang chủ6822 • TYO
add
Oi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.484,00 ¥ - 2.662,00 ¥
Phạm vi một năm
1.416,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T JPY
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | 714,00 Tr | -18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 34,72% |
Tổng tài sản | 23,65 T | -0,97% |
Tổng nợ | 14,76 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,00 Tr | -18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
983