Trang chủ6823 • HKG
add
HKT Trust and HKT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,68 $
Mức chênh lệch một ngày
10,90 $ - 11,70 $
Phạm vi một năm
9,39 $ - 12,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,67 T HKD
Số lượng trung bình
6,80 Tr
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
7,13%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 16,38% |
Tổng tài sản | 118,50 T | 4,20% |
Tổng nợ | 80,62 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | -0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -11,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,50 Tr | -175,33% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | 6,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.500